Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 1339.

321. LÊ BÍCH THỤY
    period 46 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

322. LÊ BÍCH THỤY
    period 47 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

323. LÊ BÍCH THỤY
    period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

324. LÊ BÍCH THỤY
    period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

325. LÊ BÍCH THỤY
    period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

326. LÊ BÍCH THỤY
    period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

327. LÊ BÍCH THỤY
    period 52 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

328. LÊ BÍCH THỤY
    period 53 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

329. LÊ BÍCH THỤY
    period 54 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

330. LÊ BÍCH THỤY
    period 55 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

331. LÊ BÍCH THỤY
    period 56 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

332. LÊ BÍCH THỤY
    period 57 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

333. LÊ BÍCH THỤY
    period 59 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

334. LÊ BÍCH THỤY
    period 60 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

335. LÊ BÍCH THỤY
    period 58 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

336. TRỊNH QUỐC THẮNG
    AN TOÀN GIAO THÔNG BÀI 5: EM LÀM TUYÊN TRUYỀN VIÊN AN TOÀN GIAO THÔNG (TIẾT 2)/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Chương trình;

337. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Sinh hoạt lớp: Làm sổ tay ca dao tục ngữ về tình bạn, tình thầy trò. Lồng ghép ATGT bài 5 (tt) ; Tiết: 33/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Hoạt động trải nghiệm; Chương trình;

338. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Viết: Viết đoạn văn cho bài văn kể chuyện sáng tạo ; Tiết: 77/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Chương trình;

339. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: Nhân hai số thập phân (t1) ; Tiết: 55/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Chương trình;

340. TRỊNH QUỐC THẮNG
    Tên bài học: LT&C: Luyện tập về đại từ ; Tiết: 76/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |