321. LÊ BÍCH THỤY
period 46 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
322. LÊ BÍCH THỤY
period 47 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
323. LÊ BÍCH THỤY
period 48 UNIT 7: OUR TIMETABLES Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
324. LÊ BÍCH THỤY
period 49 UNIT 7: OUR TIMETABLE Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
325. LÊ BÍCH THỤY
period 50 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
326. LÊ BÍCH THỤY
period 51 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
327. LÊ BÍCH THỤY
period 52 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
328. LÊ BÍCH THỤY
period 53 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
329. LÊ BÍCH THỤY
period 54 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
330. LÊ BÍCH THỤY
period 55 UNIT 8: MY FAVOURITE SUBJECTS Lesson 3 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
331. LÊ BÍCH THỤY
period 56 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
332. LÊ BÍCH THỤY
period 57 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 1 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
333. LÊ BÍCH THỤY
period 59 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 (4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
334. LÊ BÍCH THỤY
period 60 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 3 (1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
335. LÊ BÍCH THỤY
period 58 UNIT 9: OUR SPORTS DAY Lesson 2 –(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;
336. TRỊNH QUỐC THẮNG
AN TOÀN GIAO THÔNG BÀI 5: EM LÀM TUYÊN TRUYỀN VIÊN AN TOÀN GIAO THÔNG (TIẾT 2)/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Chương trình;
337. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: Sinh hoạt lớp: Làm sổ tay ca dao tục ngữ về tình bạn, tình thầy trò. Lồng ghép ATGT bài 5 (tt) ; Tiết: 33/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Hoạt động trải nghiệm; Chương trình;
338. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: Viết: Viết đoạn văn cho bài văn kể chuyện sáng tạo ; Tiết: 77/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Chương trình;
339. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: Nhân hai số thập phân (t1) ; Tiết: 55/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Chương trình;
340. TRỊNH QUỐC THẮNG
Tên bài học: LT&C: Luyện tập về đại từ ; Tiết: 76/ Trịnh Quốc Thắng: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Chương trình;